🌟 돌다리도 두들겨 보고 건너라

Tục ngữ

1. 잘 알거나 확실해 보이는 일이라도 한 번 더 점검하고 주의해야 한다.

1. (DÙ LÀ CẦU ĐÁ CŨNG VẪN PHẢI GIẬM CHÂN THỬ RỒI HÃY BƯỚC QUA): Dù là việc biết rõ hay trông có vẻ chắc chắn nhưng vẫn phải xem xét thêm một lần và chú ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설악산에 한두 번 가 본 것도 아닌데 무슨 등산 준비를 그렇게 열심히 해?
    I've never been to mt. seorak once or twice, but how can you prepare so hard for a hike?
    Google translate 옛말에 돌다리도 두들겨 보고 건너라고 했잖아.
    I told you to beat the stone bridge and cross it.

돌다리도 두들겨 보고 건너라: You have to knock on a bridge before crossing it even if it is made of stone,石橋も叩いてみてから渡れ,traverser le pont de pierre après l'avoir frappé,hasta un puente de piedra hay que golpearlo antes de cruzar,اعبر الجسر بعد اختباره حتى لو كان مصنوعا من الحجر,(хадмал орч) чулуун гүүрийг ч гэсэн тогшиж үзээд гатлаарай; долоо хэмжиж нэг огтол,(Dù là cầu đá cũng vẫn phải giậm chân thử rồi hãy bước qua),(ป.ต.)แม้ว่าจะเป็นสะพานหินก็ตาม แต่ก็ต้องเคาะสะพานก่อนแล้วจึงข้าม ; ช้าเป็นการนานเป็นคุณ, ช้า ๆ ได้พร้าเล่มงาม,lemak manis jangan ditelan, lemak pahit jangan dimuntahkan,(досл.) даже каменный мост надо переходить после его проверки на прочность,石桥也要敲着过;三思而后行;摸石过河,

💕Start 돌다리도두들겨보고건너라 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81)